Thiết kế sắc sảo
- Cùng với xe XmenX, bạn còn đợi gì mà không kiêu hãnh lướt phố. Kế thừa kiểu dáng mạnh mẽ, cá tính của các đời xe trước, xe XmenX có diện mạo được trau chuốt hoàn hảo.
- Đầu xe với các nút điều khiển sắp xếp hợp lý, củ dầu phanh đĩa trước an toàn, thiết kế đẹp mắt giúp người điều khiển thuận lợi và chủ động khi đi xe.
- Mặt đồng hồ xe điện XmenX Anbico hiển thị đầy đủ các thông số vận hành của xe: Điện năng, xinhan, vận tốc… Giúp người điều khiển dễ dàng quan sát và chủ động hơn khi đi. Chìa khóa điện tử tích hợp nhiều tính năng vận hành tốt hơn, an toàn hơn.
- Với bề mặt nhám chống trơn trượt cùng thiết kế rộng rãi, sàn để chân xe điện Xmen Sport Anbico vào mùa mưa còn có chức năng chống bắn bẩn rất tốt. Sàn xe còn có thể chở được thú cưng hoặc chở được đồ dùng cá nhân.
Tính năng hiện đại
- Bánh trước với phanh đĩa an toàn: Bánh trước trang bị phanh đĩa vừa an toàn lại vừa tạo sự thẩm mỹ. Kết hợp song song thiết kế hai bánh xe lớn lốp không săm đặc biệt an toàn khi điều khiển nhất là khi bạn phanh gấp hay đi đoạn đường dễ trơn trượt.
- Động cơ cải tiến hiện đại, công suất lớn: Công suất 1000W kết hợp với 5 bình Acquy 20A cho sự vận hành ổn định và mạnh mẽ trên mọi nẻo đường. Xe đi được quãng đường 80km cho một lần sạc điện đầy bình. Với cơ chế vận hành tự động, bộ sạc điện của xe điện XmenX sẽ tự động ngắt điện ngay sau khi sạc đầy, tiện dụng cho người dùng.
- Toàn bộ phần khung xe được chế tạo bằng thép chống gỉ có khả năng chịu lực cao giúp Xmen Sport có thể chịu được mức tải trọng lên đến 180kg. Không chỉ thế, toàn bộ phần vỏ xe cũng được chế tạo bằng nhựa cao cấp ABS có khả năng chịu lực cao kết hợp với lớp sơn tĩnh điện cho độ chống xước cao và bền màu.
- Đặc biệt phiên bản mới nhất còn sử dụng đèn cầu thế hệ mới nhất giúp đi ban đêm cực kỳ an toàn, ngoài ra đèn nháy vượt 7 chế độ màu sắc – Tôn vẻ đẳng cấp của giới trẻ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
CẢ XE | |
Trọng lượng bản thân | +/- 95 kg |
Kích thước dài x rộng x cao | 1800mm x 700mm x 1080mm |
Độ cao yên | 770 mm |
Tốc độ tối đa | 45 km/h |
Quãng đường đi với 1 lần sạc | 60 – 80 km (trạng thái bình thường) |
Khoảng cách trục bánh | 1300 mm |
Khoảng cách gầm xe | 140 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Công suất lớn nhất | 1000 W |
Tốc độ vòng quay định mức | 493 r/min |
Điện áp hoạt động | 60V |
Mô men quay dẫn ra định mức | 15.5 Nm |
Lượng điện tiêu hao cho 100km | ≤1,2 kw |
Hiệu suất | >80% |
ẮC QUY | |
Điện áp | 60V |
Dung lượng | 20Ah |
Lượng điện tiêu hao tối đa cho 01 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Bộ điều khiển bảo vệ sụt áp ắc quy | 42.5V±0.5V |
BỘ ĐIỀU KHIỂN | |
Điện áp | 60V |
Bảo vệ điện áp thấp | 42 ± 0.5V |
Bảo vệ quá dòng | 22 ± 0.1A |