Thiết kế đẳng cấp
- Sở hữu thiết kế thời trang mạng phong cách thể thao, được cải tiến hoàn toàn ở phần đầu và thân xe với kiểu dáng hiện đại tạo ấn tượng cho người sử dụng ngay ánh nhìn đầu tiên.
- Thiết kế đầu đèn nguyên khối sang trọng, được tích hợp các chức năng thông qa các nút điều kiển phía trên tay lái, giúp người sử dụng dễ dàng vận hành.
- Đèn pha led công nghệ mới với hai tầng hoàn toàn mới, kéo dài theo toàn bộ phần thân phía trước, giúp chiếc xe có khả năng chiếu sáng vượt trội so với các dòng xe điện đang có mặt trên thị trường.
- Tem xe với thiết kế cả tính và đơn giảm tạo điểm nhấn cho toàn bộ chiếc xe, xe có bốn màu sắc đen, đỏ, xanh dương, bạc để người sử dụng có thể tha hồ lựa chọn.
Tính năng hiện đại
- Động cơ chính hãng, chống nước toàn phần. Công suất 1.500W vận hành tối ưu, leo dốc tốt, tiết kiệm điện năng
- Yên xe nguyên khối kéo dài theo phần thân trên của xe có thể sử dụng cho 2 người, được thiết kế nghiêng về phía trước tạo tư thế thoải mái cho người sử dụng.
- Bánh xe với vành đúc 12inch cùng lốp không săm để bề mặt tiếp xúc của bánh xe với mặt đất được đảm bảo chắc chắn và an toàn nhất.
- Lốp không săm tốt nhất hiện nay
- Xe trang bị 5 bình ăc quy đồng bộ theo xe giúp xe đi được quãng đường 85km/ lần sạc và có độ bền gấp 3 thông thường
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
CẢ XE | |
Trọng lượng bản thân | +/- 100 kg |
Kích thước dài x rộng x cao | 1810mm x 700mm x1060mm |
Độ cao yên | 750 mm |
Tốc độ tối đa | 45-50 km/h |
Quãng đường đi với 1 lần sạc | 80-90 km (trạng thái bình thường) |
Khoảng cách trục bánh | 1300 mm |
Khoảng cách gầm xe | 150 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Công suất tlớn nhất | 1.500 W |
Tốc độ vòng quay định mức | 416 r/min |
Điện áp hoạt động | 60V |
Mô men quay dẫn ra định mức | 22.98 Nm |
Lượng điện tiêu hao cho 100km | ≤1,2 kw |
Hiệu suất | >80% |
ẮC QUY | |
Điện áp | 60V |
Dung lượng | 20Ah |
Lượng điện tiêu hao tối đa cho 01 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Bộ điều khiển bảo vệ sụt áp ắc quy | 42.5V±0.5V |
BỘ ĐIỀU KHIỂN | |
Điện áp | 60V |
Bảo vệ điện áp thấp | 42 ± 0.5V |
Bảo vệ quá dòng | 22 ± 0.1A |