Trọng lượng bản thân | 100kg |
Dài x Rộng x Cao | 2000mm x 700mm x 1090mm |
Chiều dài cơ sở | 1.260mm |
Dung tích bình xăng | 03 lít |
Cỡ lốp trước/sau | Trước 70/100-17; Sau 80/90-17 |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh | 49,5 cm3 |
Công suất tối đa | 2,2kw-7500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 1,0 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt |
Hệ thống khởi động | Điện/Đạp chân |
Phiên bản EX100
Trọng lượng bản thân | 100kg |
Dài x Rộng x Cao | 1980mm x 700mm x 1080mm |
Chiều dài cơ sở | 1.270mm |
Dung tích bình xăng | 03 lít |
Cỡ lốp trước/sau | Trước 70/100 – 17; Sau 80/90 – 17 |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh | 97 cm3 |
Công suất tối đa | 4,8kW-7500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 1,0 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt |
Hệ thống khởi động | Điện/Đạp chân |